STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Nguyễn Quỳnh Anh | SGK1-02238 | Tiếng việt 4 tập 2 (CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 255 |
2 | Nguyễn Quỳnh Anh | SGK1-02307 | Hoạt động trải nghiệm 4 (CD) | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2023 | 255 |
3 | Nguyễn Quỳnh Anh | SGK1-02320 | Khoa học 4 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 05/09/2023 | 255 |
4 | Nguyễn Quỳnh Anh | SGK1-02268 | Toán 4 tập 2 (CD) | Đỗ Đức Thái | 05/09/2023 | 255 |
5 | Nguyễn Quỳnh Anh | SGK1-02254 | Toán 4 tập 1 (CD) | Đỗ Đức Thái | 05/09/2023 | 255 |
6 | Nguyễn Quỳnh Anh | SGK1-02282 | Đạo đức 4 (CD) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/09/2023 | 255 |
7 | Nguyễn Quỳnh Anh | SGK1-02397 | VBT Tiếng việt 4/2 (CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 255 |
8 | Nguyễn Quỳnh Anh | SNV1-01375 | Khoa học 4 (KNTT) | Nguyễn Tất Thắng | 07/09/2023 | 253 |
9 | Nguyễn Quỳnh Anh | SNV1-01345 | Tiếng việt 4/2 (CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 253 |
10 | Nguyễn Quỳnh Anh | SNV1-01323 | Toán lớp 4 (CD) | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 253 |
11 | Nguyễn Thị Hải | SNV1-01379 | Khoa học 4 (KNTT) | Nguyễn Tất Thắng | 07/09/2023 | 253 |
12 | Nguyễn Thị Hải | SNV1-01349 | Tiếng việt 4/2 (CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 253 |
13 | Nguyễn Thị Hải | SNV1-01327 | Toán lớp 4 (CD) | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 253 |
14 | Nguyễn Thị Hải | SNV1-01390 | Lịch sử & địa lí 4 (KNTT) | Nguyễn Tất Thắng | 27/09/2023 | 233 |
15 | Nguyễn Thị Hải | SGK1-02339 | Lịch sử và địa lí 4 (KNTT) | Vũ Minh Giang | 27/09/2023 | 233 |
16 | Nguyễn Thị Hải | SNV1-01369 | Đạo đức 4 (CD) | Nguyễn Tất Thắng | 27/09/2023 | 233 |
17 | Nguyễn Thị Hải | SGK1-02425 | VBT Lịch sử và địa lí 4 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 27/09/2023 | 233 |
18 | Nguyễn Thị Hải | STK-02284 | Giúp em học giỏi toán 4/1 (CD) | Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2023 | 233 |
19 | Nguyễn Thị Hải | STK-02285 | Giúp em học giỏi toán 4/2 (CD) | Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2023 | 233 |
20 | Nguyễn Thị Hải | SGK1-02233 | Tiếng việt 4 tập 2 (CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 255 |
21 | Nguyễn Thị Hải | SGK1-02267 | Toán 4 tập 2 (CD) | Đỗ Đức Thái | 05/09/2023 | 255 |
22 | Nguyễn Thị Hải | SGK1-02308 | Hoạt động trải nghiệm 4 (CD) | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2023 | 255 |
23 | Nguyễn Thị Hải | SGK1-02321 | Khoa học 4 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 05/09/2023 | 255 |
24 | Nguyễn Thị Hải | SGK1-02281 | Đạo đức 4 (CD) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/09/2023 | 255 |
25 | Nguyễn Thị Hải | SGK1-02376 | VBT Toán 4/2 (CD) | Đỗ Đức Thái | 05/09/2023 | 255 |
26 | Nguyễn Thị Hải | SGK1-02395 | VBT Tiếng việt 4/2 (CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 255 |
27 | Nguyễn Thị Hải | SGK1-02406 | VBT Đạo đức 4 (CD) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/09/2023 | 255 |
28 | Nguyễn Thị Hồng | STK/1898 | Ôn luyện toán 4: Theo chuẩn kiến thức kĩ năng | Đỗ Tiến Đạt | 23/08/2023 | 268 |
29 | Nguyễn Thị Hồng | STK/476 | Bài tập phát triển toán 4 | Nguyễn Áng | 23/08/2023 | 268 |
30 | Nguyễn Thị Hồng | STK/1903 | Chuyên đề bồi dưỡng và nâng cao toán 4 | Huỳnh Bảo Châu | 23/08/2023 | 268 |
31 | Nguyễn Thị Hồng | STK/1412 | Một trăm hai ba bài toán số và chữ số lớp 4-5 | Nguyễn Áng | 23/08/2023 | 268 |
32 | Nguyễn Thị Hồng | STK/1407 | Các bài toán về tie số và quan hệ tỉ số ở lớp 4-5 | Nguyễn Áng | 23/08/2023 | 268 |
33 | Nguyễn Thị Hồng | STK/1912 | Một trăm chín mưới chín bài và đoạn văn hay 4 | Trần Đức Niềm | 23/08/2023 | 268 |
34 | Nguyễn Thị Hồng | STK/1386 | Ba mươi lăm đề ôn luyện tiếng việt 4 | Lê Phương Nga | 23/08/2023 | 268 |
35 | Nguyễn Thị Hồng | STK/1897 | Ba sáu đề ôn luyện toán 4 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 23/08/2023 | 268 |
36 | Nguyễn Thị Hồng | SGK1-02272 | Toán 4 tập 2 (CD) | Đỗ Đức Thái | 05/09/2023 | 255 |
37 | Nguyễn Thị Hồng | SGK1-02342 | Lịch sử và địa lí 4 (KNTT) | Vũ Minh Giang | 05/09/2023 | 255 |
38 | Nguyễn Thị Hồng | SGK1-02316 | Khoa học 4 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 05/09/2023 | 255 |
39 | Nguyễn Thị Hồng | SGK1-02235 | Tiếng việt 4 tập 2 (CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 255 |
40 | Nguyễn Thị Hồng | SNV1-01377 | Khoa học 4 (KNTT) | Nguyễn Tất Thắng | 07/09/2023 | 253 |
41 | Nguyễn Thị Hồng | SNV1-01347 | Tiếng việt 4/2 (CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 253 |
42 | Nguyễn Thị Hồng | SNV1-01325 | Toán lớp 4 (CD) | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 253 |
43 | Nguyễn Thị Hồng | SNV1-01388 | Lịch sử & địa lí 4 (KNTT) | Nguyễn Tất Thắng | 18/10/2023 | 212 |
44 | Nguyễn Thị Hồng | STK-02328 | Thực hành Tiếng việt 4/2 (CD) | Đỗ Tiến Đạt | 18/10/2023 | 212 |
45 | Nguyễn Thị Liên Hương | STK/1180 | Năm trăm bài tập toán cơ bản & nâng cao 2 | Nguyễn Đức Tấn | 21/09/2023 | 239 |
46 | Nguyễn Thị Liên Hương | STK/1205 | Luyện từ và câu 2 | Đặng Mạnh Thường | 21/09/2023 | 239 |
47 | Nguyễn Thị Liên Hương | STK/1200 | Tiếng việt nâng cao 2 | Trần Đức Niềm | 21/09/2023 | 239 |
48 | Nguyễn Thị Liên Hương | STK/1184 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 2 | Tô Hoài Phong | 21/09/2023 | 239 |
49 | Nguyễn Thị Liên Hương | STK/1164 | Nâng cao tiếng việt tiểu học 2 tập 1 | Tạ Đức Hiền | 21/09/2023 | 239 |
50 | Nguyễn Thị Liên Hương | STK/1165 | Một trăm bốn bốn bài tập làm văn 2 | Huỳnh Tấn Phương | 21/09/2023 | 239 |
51 | Nguyễn Thị Liên Hương | SGK1-01869 | Tiếng việt lớp 2/2- Kết nối tri thức | Bùi Mạnh Hùng | 05/09/2023 | 255 |
52 | Nguyễn Thị Liên Hương | SGK1-01888 | Toán lớp 2/2- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 05/09/2023 | 255 |
53 | Nguyễn Thị Liên Hương | SGK1-01906 | Tự nhiên và xã hội lớp 2- Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2023 | 255 |
54 | Nguyễn Thị Liên Hương | SGK1-01914 | Đạo đức lớp 2- Cánh diều | Trần Văn Thắng | 05/09/2023 | 255 |
55 | Nguyễn Thị Liên Hương | SGK1-01934 | Hoạt động trải nghiệm lớp 2- Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2023 | 255 |
56 | Nguyễn Thị Liên Hương | SGK1-01962 | VBT Tiếng việt lớp 2/2Kết nối tri thức | Trần Thị Hiền Lương | 05/09/2023 | 255 |
57 | Nguyễn Thị Liên Hương | SGK1-01943 | VBT Tiếng việt lớp 2/1- Kết nối tri thức | Trần Thị Hiền Lương | 05/09/2023 | 255 |
58 | Nguyễn Thị Liên Hương | SGK1-01992 | VBT Tự nhiên xã hội lớp 2 - Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2023 | 255 |
59 | Nguyễn Thị Liên Hương | SGK1-02002 | VBT Đạo đức lớp 2 - Cánh diều | Trần Văn Thắng | 05/09/2023 | 255 |
60 | Nguyễn Thị Liên Hương | SNV1-01135 | Tiềng việt lớp 2/ 2 - Kết nối tri thức ... | Bùi Mạnh Hùng | 05/09/2023 | 255 |
61 | Nguyễn Thị Liên Hương | SNV1-01152 | Toán lớp 2 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 05/09/2023 | 255 |
62 | Nguyễn Thị Liên Hương | SNV1-01156 | Tự nhiên và xã hội lớp 2 - Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2023 | 255 |
63 | Nguyễn Thị Liên Hương | SNV1-01172 | Đạo đức lớp 2 - Cánh diều | Trần Văn Thắng | 05/09/2023 | 255 |
64 | Nguyễn Thị Luyến | 000375 | Tiếng việt 5 tập 2 | nguyễn minh thuyết | 15/01/2024 | 123 |
65 | Nguyễn Thị Luyến | GK/868 | tiếng việt 5 tập 2 | Nguyễn MInh Thuyết | 15/01/2024 | 123 |
66 | Nguyễn Thị Luyến | SGK/830 | toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 15/09/2023 | 245 |
67 | Nguyễn Thị Luyến | SGK/1054 | Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 15/09/2023 | 245 |
68 | Nguyễn Thị Luyến | SGK/1176 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 15/09/2023 | 245 |
69 | Nguyễn Thị Luyến | SGK/907 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 15/09/2023 | 245 |
70 | Nguyễn Thị Luyến | SGK/895 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 15/09/2023 | 245 |
71 | Nguyễn Thị Luyến | 000405 | Đạo đức 5 | lưu thu thủy | 15/09/2023 | 245 |
72 | Nguyễn Thị Luyến | 000251 | Khoa học 5 | bùi phương nga | 15/09/2023 | 245 |
73 | Nguyễn Thị Luyến | 000368 | Toán 5 | đỗ đình hoan | 15/09/2023 | 245 |
74 | Nguyễn Thị Luyến | 000295 | Lịch sử và địa lí 5 | nguyễn anh dũng | 15/09/2023 | 245 |
75 | Nguyễn Thị Nguyệt | SNV1-01141 | Tiềng việt lớp 2/ 2 - Kết nối tri thức ... | Bùi Mạnh Hùng | 13/09/2023 | 247 |
76 | Nguyễn Thị Oanh | SNV1-01268 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/08/2023 | 260 |
77 | Nguyễn Thị Oanh | SNV1-01253 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 31/08/2023 | 260 |
78 | Nguyễn Thị Oanh | SNV1-01296 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 31/08/2023 | 260 |
79 | Nguyễn Thị Oanh | SNV1-01243 | Tiếng việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/08/2023 | 260 |
80 | Nguyễn Thị Oanh | SNV1-01233 | Tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/08/2023 | 260 |
81 | Nguyễn Thị Oanh | SNV1-01273 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 31/08/2023 | 260 |
82 | Nguyễn Thị Thành Huế | SGK1-02428 | VBT Lịch sử và địa lí 4 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 05/09/2023 | 255 |
83 | Nguyễn Thị Thành Huế | SGK1-02408 | VBT Đạo đức 4 (CD) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/09/2023 | 255 |
84 | Nguyễn Thị Thành Huế | SGK1-02398 | VBT Tiếng việt 4/2 (CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 255 |
85 | Nguyễn Thị Thành Huế | SGK1-02388 | VBT Tiếng việt 4/1 (CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 255 |
86 | Nguyễn Thị Thành Huế | SGK1-02378 | VBT Toán 4/2 (CD) | Đỗ Đức Thái | 05/09/2023 | 255 |
87 | Nguyễn Thị Thành Huế | SGK1-02363 | VBT Toán 4/1 (CD) | Đỗ Đức Thái | 05/09/2023 | 255 |
88 | Nguyễn Thị Thành Huế | SGK1-02234 | Tiếng việt 4 tập 2 (CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 255 |
89 | Nguyễn Thị Thành Huế | SGK1-02232 | Tiếng việt 4 tập 2 (CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 255 |
90 | Nguyễn Thị Thành Huế | SGK1-02230 | Tiếng việt 4 tập 1 (CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 255 |
91 | Nguyễn Thị Thành Huế | SGK1-02231 | Tiếng việt 4 tập 1 (CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 255 |
92 | Nguyễn Thị Thành Huế | SGK1-02273 | Toán 4 tập 2 (CD) | Đỗ Đức Thái | 05/09/2023 | 255 |
93 | Nguyễn Thị Thành Huế | SGK1-02271 | Toán 4 tập 2 (CD) | Đỗ Đức Thái | 05/09/2023 | 255 |
94 | Nguyễn Thị Thành Huế | SGK1-02258 | Toán 4 tập 1 (CD) | Đỗ Đức Thái | 05/09/2023 | 255 |
95 | Nguyễn Thị Thành Huế | SGK1-02259 | Toán 4 tập 1 (CD) | Đỗ Đức Thái | 05/09/2023 | 255 |
96 | Nguyễn Thị Thành Huế | SGK1-02329 | Khoa học 4 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 05/09/2023 | 255 |
97 | Nguyễn Thị Thành Huế | SGK1-02317 | Khoa học 4 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 05/09/2023 | 255 |
98 | Nguyễn Thị Thành Huế | SGK1-02287 | Đạo đức 4 (CD) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/09/2023 | 255 |
99 | Nguyễn Thị Thành Huế | SGK1-02286 | Đạo đức 4 (CD) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/09/2023 | 255 |
100 | Nguyễn Thị Thành Huế | SGK1-02343 | Lịch sử và địa lí 4 (KNTT) | Vũ Minh Giang | 05/09/2023 | 255 |
101 | Nguyễn Thị Thành Huế | SGK1-02302 | Hoạt động trải nghiệm 4 (CD) | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2023 | 255 |
102 | Nguyễn Thị Thành Huế | SGK1-02304 | Hoạt động trải nghiệm 4 (CD) | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2023 | 255 |
103 | Nguyễn Thị Thành Huế | SNV1-01331 | Tiếng việt 4/1 (CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 232 |
104 | Nguyễn Thị Thành Huế | SNV1-01342 | Tiếng việt 4/2 (CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 232 |
105 | Nguyễn Thị Thành Huế | SNV1-01330 | Toán lớp 4 (CD) | Đỗ Đức Thái | 28/09/2023 | 232 |
106 | Nguyễn Thị Thành Huế | SNV1-01368 | Đạo đức 4 (CD) | Nguyễn Tất Thắng | 28/09/2023 | 232 |
107 | Nguyễn Thị Thành Huế | SNV1-01372 | Khoa học 4 (KNTT) | Nguyễn Tất Thắng | 28/09/2023 | 232 |
108 | Nguyễn Thị Thành Huế | SNV1-01385 | Lịch sử & địa lí 4 (KNTT) | Nguyễn Tất Thắng | 28/09/2023 | 232 |
109 | Nguyễn Thị Thành Huế | SNV1-01386 | Lịch sử & địa lí 4 (KNTT) | Nguyễn Tất Thắng | 28/09/2023 | 232 |
110 | Nguyễn Thị Thành Huế | STK-02333 | Thực hành Tiếng việt 4/2 (CD) | Đỗ Tiến Đạt | 28/09/2023 | 232 |
111 | Nguyễn Thị Thành Huế | STK-02322 | Thực hành Tiếng việt 4/1 (CD) | Đặng Kim Nga | 28/09/2023 | 232 |
112 | Nguyễn Thị Thành Huế | STK-02310 | Giúp em học Tiếng việt 4/2 (CD) | Nguyễn Thị Hạnh | 28/09/2023 | 232 |
113 | Nguyễn Thị Thành Huế | STK-02297 | Giúp em học Tiếng việt 4/1 (CD) | Nguyễn Thị Hạnh | 28/09/2023 | 232 |
114 | Nguyễn Thị Thành Huế | STK-02286 | Giúp em học giỏi toán 4/2 (CD) | Đỗ Tiến Đạt | 28/09/2023 | 232 |
115 | Nguyễn Thị Thành Huế | STK-02277 | Giúp em học giỏi toán 4/1 (CD) | Đỗ Tiến Đạt | 28/09/2023 | 232 |
116 | Nguyễn Thị Thành Huế | SNV1-01422 | Hoạt động trải nghiệm 4 (CD) | Nguyễn Dục Quang | 04/10/2023 | 226 |
117 | Nguyễn Thị Thành Huế | SNV1-01428 | Hoạt động trải nghiệm 4 (CD) | Nguyễn Dục Quang | 04/10/2023 | 226 |
118 | Nguyễn Thị Thành Huế | SNV1-01378 | Khoa học 4 (KNTT) | Nguyễn Tất Thắng | 07/09/2023 | 253 |
119 | Nguyễn Thị Thành Huế | SNV1-01348 | Tiếng việt 4/2 (CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 253 |
120 | Nguyễn Thị Thành Huế | SNV1-01338 | Tiếng việt 4/1 (CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 253 |
121 | Nguyễn Thị Thành Huế | SNV1-01326 | Toán lớp 4 (CD) | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 253 |
122 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SGK1-01738 | Tự nhiên và xã hội lớp 1- Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2023 | 254 |
123 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SGK1-01795 | Hoạt động trải nghiệm lớp 1- Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2023 | 254 |
124 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SGK1-01755 | Đạo đức lớp 1- Cánh diều | Lưu Thu Thuỷ | 06/09/2023 | 254 |
125 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SGK1-01724 | Tiếng việt lớp 1 tập 2- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 254 |
126 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SGK1-01735 | Toán lớp 1- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 06/09/2023 | 254 |
127 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SGK1-01849 | Vở bài tập Đạo đức lớp 1- Cánh diều | Lưu Thu Thuỷ | 06/09/2023 | 254 |
128 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SGK1-01835 | Vở bài tập Toán lớp 1/2- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 06/09/2023 | 254 |
129 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SGK1-01824 | Vở bài tập Toán lớp 1/1- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 06/09/2023 | 254 |
130 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SGK1-01804 | Vở bài tập Tiếng việt lớp 1/1- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 254 |
131 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SGK1-01813 | Vở bài tập Tiếng việt lớp 1/2- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 254 |
132 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SGK1-01844 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội lớp 1- Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2023 | 254 |
133 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SNV1-01057 | Tiếng việt lớp 1 tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 254 |
134 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SNV1-01067 | Tiếng việt lớp 1 tập 2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 254 |
135 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SNV1-01077 | Toán lớp 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 06/09/2023 | 254 |
136 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SNV1-01086 | Tự nhiên xã hội 1 - Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2023 | 254 |
137 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SNV1-01090 | Đạo đức lớp 1 - Cánh diều | Lưu Thu Thuỷ | 06/09/2023 | 254 |
138 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SNV1-01121 | Hoạt động trải nghiệm lớp 1 - Cánh diều | Đặng Ngọc Quang | 06/09/2023 | 254 |
139 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | STK/871 | Năm trăm linh một bài toán đố lớp 5 | Phạn Đình Thực | 21/09/2023 | 239 |
140 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | STK/952 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 5 | Nguyễn Đức Tấn | 21/09/2023 | 239 |
141 | Nguyễn Thị Thảo | SNV-00844 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 3 | Nguyễn Hữu Hạnh | 14/08/2023 | 277 |
142 | Nguyễn Thị Thảo | STK-02061 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Nguyễn Văn Tùng | 14/08/2023 | 277 |
143 | Nguyễn Thị Thu | SGK1-01675 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông// dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 15/01/2024 | 123 |
144 | Nguyễn Thị Thu | SNV1-01228 | Hướng dẫn dạy học - Tài liệu giáo dục tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Việt Việt | 15/01/2024 | 123 |
145 | Nguyễn Thị Thu | SGK1-01917 | Đạo đức lớp 2- Cánh diều | Trần Văn Thắng | 15/01/2024 | 123 |
146 | Nguyễn Thị Thu | SGK1-01931 | Hoạt động trải nghiệm lớp 2- Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 15/01/2024 | 123 |
147 | Nguyễn Thị Thu | SGK1-01889 | Toán lớp 2/2- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 15/01/2024 | 123 |
148 | Nguyễn Thị Thu | SGK1-01899 | Tự nhiên và xã hội lớp 2- Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 15/01/2024 | 123 |
149 | Nguyễn Thị Thu | SGK1-01871 | Tiếng việt lớp 2/2- Kết nối tri thức | Bùi Mạnh Hùng | 15/01/2024 | 123 |
150 | Nguyễn Thị Thu | SGK1-01953 | VBT Tiếng việt lớp 2/2Kết nối tri thức | Trần Thị Hiền Lương | 15/01/2024 | 123 |
151 | Nguyễn Thị Thu | SGK1-01973 | VBT Toán lớp 2/2 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 15/01/2024 | 123 |
152 | Nguyễn Thị Thu | SGK1-02021 | Tập viết lớp 2/2 | Bùi Mạnh Hùng | 15/01/2024 | 123 |
153 | Nguyễn Thị Thu | SNV1-01140 | Tiềng việt lớp 2/ 2 - Kết nối tri thức ... | Bùi Mạnh Hùng | 15/01/2024 | 123 |
154 | Nguyễn Thị Thu | SNV1-01150 | Toán lớp 2 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 15/01/2024 | 123 |
155 | Nguyễn Thị Thu | SNV1-01161 | Tự nhiên và xã hội lớp 2 - Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 15/01/2024 | 123 |
156 | Nguyễn Thị Thu | SNV1-01170 | Đạo đức lớp 2 - Cánh diều | Trần Văn Thắng | 15/01/2024 | 123 |
157 | Nguyễn Thị Thu | STK/545 | Tuyển tập các bài toán hay và khó 2 | Trần Huỳnh Thống | 15/01/2024 | 123 |
158 | Nguyễn Thị Thu | STK/1941 | Tự luyện violympic toán 2 tập 1 | Phạm Ngọc Định | 15/01/2024 | 123 |
159 | Nguyễn Thị Thu | STK/1234 | Dạy con học toán ở nhà 2 | Lê Tiến Thành | 15/01/2024 | 123 |
160 | Nguyễn Thị Thu | STK/1342 | Năm trăm bài tập toán cơ bản và nâng cao 2 | Nguyễn Đức Tấn | 15/01/2024 | 123 |
161 | Nguyễn Thị Thu | STK/1365 | Tuyển tập 150 bài văn hay tiểu học 2 | Thái Quang Vinh | 15/01/2024 | 123 |
162 | Nguyễn Thị Thu | STK/1348 | Ba mươi lăm bộ đề trắc nghiệm & tự luận văn - tiếng việt 2 | Nguyễn Thị Kim Dung | 15/01/2024 | 123 |
163 | Nguyễn Thị Thu Hà | SNV1-01350 | Tiếng việt 4/2 (CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 253 |
164 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK1-02269 | Toán 4 tập 2 (CD) | Đỗ Đức Thái | 05/09/2023 | 255 |
165 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK1-02237 | Tiếng việt 4 tập 2 (CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 255 |
166 | Nguyễn Thị Thúy Hường | SNV1-01460 | Giáo dục STem lớp 3 | Lê Anh Vinh | 15/11/2023 | 184 |
167 | Nguyễn Thị Thúy Hường | STK-02060 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Nguyễn Văn Tùng | 15/11/2023 | 184 |
168 | Nguyễn Thị Thúy Hường | SGK1-02092 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 23/08/2023 | 268 |
169 | Nguyễn Thị Thúy Hường | SGK1-02082 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/08/2023 | 268 |
170 | Nguyễn Thị Thúy Hường | SGK1-02072 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2023 | 268 |
171 | Nguyễn Thị Thúy Hường | SGK1-02060 | Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 268 |
172 | Nguyễn Thị Thúy Hường | SGK1-02052 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 268 |
173 | Nguyễn Thị Thúy Hường | SGK1-02042 | Tiếng việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 268 |
174 | Nguyễn Thị Thúy Hường | SGK1-02031 | Tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 268 |
175 | Nguyễn Thị Thúy Hường | SNV1-01278 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2023 | 268 |
176 | Nguyễn Thị Thúy Hường | SNV1-01264 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/08/2023 | 268 |
177 | Nguyễn Thị Thúy Hường | SNV1-01254 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 268 |
178 | Nguyễn Thị Thúy Hường | SNV1-01236 | Tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 268 |
179 | Nguyễn Thị Thúy Hường | SNV1-01246 | Tiếng việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 268 |
180 | Phạm Thị Vĩnh Tân | STK-02180 | Bài tập tuần toán lớp 2 (CD) tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 23/08/2023 | 268 |
181 | Phạm Thị Vĩnh Tân | SGK1-01916 | Đạo đức lớp 2- Cánh diều | Trần Văn Thắng | 23/08/2023 | 268 |
182 | Phạm Thị Vĩnh Tân | SGK1-01932 | Hoạt động trải nghiệm lớp 2- Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 23/08/2023 | 268 |
183 | Phạm Thị Vĩnh Tân | SGK1-01898 | Tự nhiên và xã hội lớp 2- Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2023 | 268 |
184 | Phạm Thị Vĩnh Tân | SGK1-01881 | Toán lớp 2/1- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 268 |
185 | Phạm Thị Vĩnh Tân | SGK1-01897 | Toán lớp 2/2- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 268 |
186 | Phạm Thị Vĩnh Tân | SGK1-01859 | Tiếng việt lớp 2/1- Kết nối tri thức | Bùi Mạnh Hùng | 23/08/2023 | 268 |
187 | Phạm Thị Vĩnh Tân | SGK1-01870 | Tiếng việt lớp 2/2- Kết nối tri thức | Bùi Mạnh Hùng | 23/08/2023 | 268 |
188 | Phạm Thị Vĩnh Tân | SGK1-01967 | VBT Toán lớp 2/1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 268 |
189 | Phạm Thị Vĩnh Tân | SGK1-01975 | VBT Toán lớp 2/2 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 268 |
190 | Phạm Thị Vĩnh Tân | SGK1-01954 | VBT Tiếng việt lớp 2/2Kết nối tri thức | Trần Thị Hiền Lương | 23/08/2023 | 268 |
191 | Phạm Thị Vĩnh Tân | SGK1-01951 | VBT Tiếng việt lớp 2/1- Kết nối tri thức | Trần Thị Hiền Lương | 23/08/2023 | 268 |
192 | Phạm Thị Vĩnh Tân | STK/1344 | Năm trăm bài tập toán cơ bản và nâng cao 2 | Nguyễn Đức Tấn | 23/08/2023 | 268 |
193 | Phạm Thị Vĩnh Tân | STK/1340 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 2 | Nguyễn Áng | 23/08/2023 | 268 |
194 | Phạm Thị Vĩnh Tân | STK-02163 | Bài tập cơ bản và nâng cao toán lớp 2 (CD) tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 23/08/2023 | 268 |
195 | Phạm Thị Vĩnh Tân | SGK1-01991 | VBT Tự nhiên xã hội lớp 2 - Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2023 | 268 |
196 | Phạm Thị Vĩnh Tân | SGK1-01993 | VBT Đạo đức lớp 2 - Cánh diều | Trần Văn Thắng | 23/08/2023 | 268 |
197 | Phạm Thị Vĩnh Tân | STK-02140 | Bài tập toán lớp 2 (CD) tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 23/08/2023 | 268 |
198 | Phạm Thị Vĩnh Tân | STK-02158 | Bài tập cơ bản và nâng cao toán lớp 2 (CD) tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 23/08/2023 | 268 |
199 | Phạm Thị Vĩnh Tân | SNV1-01165 | Đạo đức lớp 2 - Cánh diều | Trần Văn Thắng | 23/08/2023 | 268 |
200 | Phạm Thị Vĩnh Tân | SNV1-01131 | Tiềng việt lớp 2/ 1 - Kết nối tri thức ... | Bùi Mạnh Hùng | 23/08/2023 | 268 |
201 | Phạm Thị Vĩnh Tân | SNV1-01133 | Tiềng việt lớp 2/ 2 - Kết nối tri thức ... | Bùi Mạnh Hùng | 23/08/2023 | 268 |
202 | Phạm Thị Vĩnh Tân | SNV1-01155 | Tự nhiên và xã hội lớp 2 - Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2023 | 268 |
203 | Phạm Thị Vĩnh Tân | SNV1-01149 | Toán lớp 2 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 268 |
204 | Phạm Thu Hiền | STK/1904 | Chuyên đề bồi dưỡng và nâng cao toán 4 | Huỳnh Bảo Châu | 15/08/2023 | 276 |
205 | Phạm Thu Hiền | STK/1616 | Vở luyện tập toán 4 tập 2 | Đào Nãi | 15/08/2023 | 276 |
206 | Phạm Thu Hiền | STK/1612 | Vở luyện tập toán 4 tập 1 | Đào Nãi | 15/08/2023 | 276 |
207 | Phạm Thu Hiền | STK/1608 | Tuyển tập các bài toán hay và khó 4 | Trần Huỳnh Thống | 15/08/2023 | 276 |
208 | Phạm Thu Hiền | STK/1607 | Toán nâng cao 4 tiểu học | Huỳnh Quốc Hùng | 15/08/2023 | 276 |
209 | Phạm Thu Hiền | STK/1605 | Hướng dẫn làm bài tập toán 4 tập 1 | Huỳnh Bảo Châu | 15/08/2023 | 276 |
210 | Phạm Thu Hiền | STK/1889 | Ba sáu đề ôn luyện táo 4 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 15/08/2023 | 276 |
211 | Phạm Thu Hiền | STK/1893 | Ba sáu đề ôn luyện toán 4 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 15/08/2023 | 276 |
212 | Phạm Thu Hiền | STK/1826 | Luyện giải toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 15/08/2023 | 276 |
213 | Phạm Thu Hiền | SGK1-02385 | VBT Tiếng việt 4/1 (CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 255 |
214 | Phạm Thu Hiền | SGK1-02256 | Toán 4 tập 1 (CD) | Đỗ Đức Thái | 05/09/2023 | 255 |
215 | Phạm Thu Hiền | SGK1-02270 | Toán 4 tập 2 (CD) | Đỗ Đức Thái | 05/09/2023 | 255 |
216 | Phạm Thu Hiền | SGK1-02227 | Tiếng việt 4 tập 1 (CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 255 |
217 | Phạm Thu Hiền | SGK1-02236 | Tiếng việt 4 tập 2 (CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 255 |
218 | Phạm Thu Hiền | SGK1-02319 | Khoa học 4 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 05/09/2023 | 255 |
219 | Phạm Thu Hiền | SGK1-02306 | Hoạt động trải nghiệm 4 (CD) | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2023 | 255 |
220 | Phạm Thu Hiền | SGK1-02340 | Lịch sử và địa lí 4 (KNTT) | Vũ Minh Giang | 05/09/2023 | 255 |
221 | Phạm Thu Hiền | SGK1-02284 | Đạo đức 4 (CD) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/09/2023 | 255 |
222 | Phạm Thu Hiền | SNV1-01376 | Khoa học 4 (KNTT) | Nguyễn Tất Thắng | 07/09/2023 | 253 |
223 | Phạm Thu Hiền | SNV1-01346 | Tiếng việt 4/2 (CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 253 |
224 | Phạm Thu Hiền | SNV1-01336 | Tiếng việt 4/1 (CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 253 |
225 | Phạm Thu Hiền | SNV1-01324 | Toán lớp 4 (CD) | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 253 |
226 | Phan Thị Hoài | STK/659 | Luyện giải toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 29/11/2023 | 170 |
227 | Phan Thị Hoài | STK/737 | Truyện đọc lớp 5 | Hoàng Hòa Bình | 29/11/2023 | 170 |
228 | Phan Thị Hoài | STK/1398 | Bài tập phát triển toán 5 | Nguyễn Áng | 29/11/2023 | 170 |
229 | Phan Thị Hoài | STK/1937 | Sáu mươi đề kiểm tra & đề thi toán 5 | Võ Thị Hoài Tâm | 29/11/2023 | 170 |
230 | Phan Thị Hoài | TC-03000 | Toán tuổi thơ | Trần Hữu Nam | 29/11/2023 | 170 |
231 | Phan Thị Hoài | TC-03005 | Toán tuổi thơ | Trần Hữu Nam | 29/11/2023 | 170 |
232 | Phan Thị Hoài | 000595 | Tiếng việt 5 tập 2 | nguyễn minh thuyết | 17/01/2024 | 121 |
233 | Phan Thị Hoài | SNV/614 | Thiết kế bài giảng tiếng việt 5 tập 2 | Phạm Thị Thu Hà | 17/01/2024 | 121 |
234 | Phan Thị Hoài | SGK/839 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 15/08/2023 | 276 |
235 | Phan Thị Hoài | SGK/1182 | Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 15/08/2023 | 276 |
236 | Phan Thị Hoài | SGK/1178 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 15/08/2023 | 276 |
237 | Phan Thị Hoài | 000585 | Thiết kế bài giảng toán 5 tập 1 | nguyễn tuấn | 15/08/2023 | 276 |
238 | Phan Thị Hoài | SNV/613 | Thiết kế bài giảng tiếng việt 5 tập 1 | Phạm Thị Thu Hà | 15/08/2023 | 276 |
239 | Phan Thị Hoài | 000245 | Tiếng việt 5 Tập 1 | nguyễn minh thuyết | 15/08/2023 | 276 |
240 | Phan Thị Hoài | 000250 | Khoa học 5 | bùi phương nga | 15/08/2023 | 276 |
241 | Phan Thị Hoài | 000297 | Lịch sử và địa lí 5 | nguyễn anh dũng | 15/08/2023 | 276 |
242 | Phan Thị Hoài | SNV/627 | Thiết kế bài giảng địa lí 5 | Lê Thu Hà | 15/08/2023 | 276 |
243 | Phan Thị Hoài | SNV/624 | Thiết kế bài giảng lịch sử 5 | Nguyễn Trại | 15/08/2023 | 276 |
244 | Phan Thị Hoài | STK/1397 | Bài tập phát triển toán 5 | Nguyễn Áng | 15/08/2023 | 276 |
245 | Phan Thị Hoài | STK/1452 | Ôn tập và tự kiểm tra đánh giá toán 5 | Nguyễn Ngọc Hải | 15/08/2023 | 276 |
246 | Phan Thị Hoài | STK/751 | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu 5 | Nguyễn Tiến | 15/08/2023 | 276 |
247 | Phan Thị Hoài | STK/687 | Tuyển chọn toán đố 5 | Nguyễn Quốc Hùng | 15/08/2023 | 276 |
248 | Trần Thị Lý | STK/1170 | Toán bồi dương học sinh năng khiếu 2 | Nguyễn Tiến | 23/08/2023 | 268 |
249 | Trần Thị Lý | STK/1197 | Tiếng việt nâng cao 2 | Trần Đức Niềm | 23/08/2023 | 268 |
250 | Trần Thị Lý | SGK1-01866 | Tiếng việt lớp 2/1- Kết nối tri thức | Bùi Mạnh Hùng | 23/08/2023 | 268 |
251 | Trần Thị Lý | SGK1-01868 | Tiếng việt lớp 2/2- Kết nối tri thức | Bùi Mạnh Hùng | 23/08/2023 | 268 |
252 | Trần Thị Lý | SGK1-01886 | Toán lớp 2/1- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 268 |
253 | Trần Thị Lý | SGK1-01890 | Toán lớp 2/2- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 268 |
254 | Trần Thị Lý | SNV1-01163 | Đạo đức lớp 2 - Cánh diều | Trần Văn Thắng | 23/08/2023 | 268 |
255 | Trần Thị Lý | SNV1-01153 | Tự nhiên và xã hội lớp 2 - Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2023 | 268 |
256 | Trần Thị Lý | SNV1-01132 | Tiềng việt lớp 2/ 1 - Kết nối tri thức ... | Bùi Mạnh Hùng | 23/08/2023 | 268 |
257 | Trần Thị Lý | SNV1-01142 | Tiềng việt lớp 2/ 2 - Kết nối tri thức ... | Bùi Mạnh Hùng | 23/08/2023 | 268 |
258 | Trần Thị Lý | SNV1-01148 | Toán lớp 2 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 268 |
259 | Trịnh Thị Bình | SNV1-01265 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/08/2023 | 268 |
260 | Trịnh Thị Bình | SNV1-01252 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 268 |
261 | Trịnh Thị Bình | SNV1-01237 | Tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 268 |
262 | Trịnh Thị Bình | SNV1-01245 | Tiếng việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 268 |
263 | Trịnh Thị Bình | STK-02274 | Bài tập tuần tiếng việt lớp 3 (CD) tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 10/11/2023 | 189 |
264 | Trịnh Thị Bình | STK-02191 | Bài tập phát triển năng lực toán lớp 3 (CD) tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 10/11/2023 | 189 |
265 | Trịnh Thị Bình | STK-02211 | Bài tập phát triển năng lực môn tiếng việt lớp 3 (CD) tập 1 | Đỗ Xuân Thảo | 10/11/2023 | 189 |
266 | Vũ Thị Thảo | SGK/915 | Vở bài tập toán 5 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 05/09/2023 | 255 |
267 | Vương Thị Huệ | SGK1-02034 | Tiếng việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2023 | 266 |
268 | Vương Thị Huệ | SGK1-02045 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 25/08/2023 | 266 |
269 | Vương Thị Huệ | SGK1-02057 | Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 25/08/2023 | 266 |
270 | Vương Thị Huệ | SGK1-02085 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 25/08/2023 | 266 |
271 | Vương Thị Huệ | SNV1-01295 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 25/08/2023 | 266 |
272 | Vương Thị Huệ | SNV1-01251 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 25/08/2023 | 266 |
273 | Vương Thị Huệ | SNV1-01241 | Tiếng việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2023 | 266 |
274 | Vương Thị Huệ | SNV1-01232 | Tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2023 | 266 |
275 | Vương Thị Huệ | SNV1-01457 | Giáo dục STem lớp 3 | Lê Anh Vinh | 13/11/2023 | 186 |