Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDD-00167
| An Cương | Bà Triệu | Kim Đồng | Hà Nội | 2019 | 15000 | 083 |
2 |
SDD-00168
| An Cương | Bà Triệu | Kim Đồng | Hà Nội | 2019 | 15000 | 083 |
3 |
SDD-00169
| An Cương | Bà Triệu | Kim Đồng | Hà Nội | 2019 | 15000 | 083 |
4 |
SDD-00170
| An Cương | Bà Triệu | Kim Đồng | Hà Nội | 2019 | 15000 | 083 |
5 |
SDD-00171
| An Cương | Bà Triệu | Kim Đồng | Hà Nội | 2019 | 15000 | 083 |
6 |
SDD-00172
| An Cương | Hai Bà Trưng | Kim Đồng | Hà Nội | 2019 | 15000 | 083 |
7 |
SDD-00173
| An Cương | Hai Bà Trưng | Kim Đồng | Hà Nội | 2019 | 15000 | 083 |
8 |
SDD-00174
| An Cương | Hai Bà Trưng | Kim Đồng | Hà Nội | 2019 | 15000 | 083 |
9 |
SDD-00175
| An Cương | Hai Bà Trưng | Kim Đồng | Hà Nội | 2019 | 15000 | 083 |
10 |
SDD-00176
| An Cương | Hai Bà Trưng | Kim Đồng | Hà Nội | 2019 | 15000 | 083 |
11 |
SDD-00177
| An Cương | Lê Đại Hành | Kim Đồng | Hà Nội | 2019 | 15000 | 083 |
12 |
SDD-00178
| An Cương | Lê Đại Hành | Kim Đồng | Hà Nội | 2019 | 15000 | 083 |
13 |
SDD-00179
| An Cương | Lê Đại Hành | Kim Đồng | Hà Nội | 2019 | 15000 | 083 |
14 |
SDD-00180
| An Cương | Lê Đại Hành | Kim Đồng | Hà Nội | 2019 | 15000 | 083 |
15 |
SDD-00181
| An Cương | Lê Đại Hành | Kim Đồng | Hà Nội | 2019 | 15000 | 083 |
16 |
SDD-00182
| An Cương | Ngô Quyền | Kim Đồng | Hà Nội | 2019 | 15000 | 083 |
17 |
SDD-00183
| An Cương | Ngô Quyền | Kim Đồng | Hà Nội | 2019 | 15000 | 083 |
18 |
SDD-00184
| An Cương | Ngô Quyền | Kim Đồng | Hà Nội | 2019 | 15000 | 083 |
19 |
SDD-00185
| An Cương | Ngô Quyền | Kim Đồng | Hà Nội | 2019 | 15000 | 083 |
20 |
SDD-00186
| An Cương | Ngô Quyền | Kim Đồng | Hà Nội | 2019 | 15000 | 083 |
21 |
SDD-00098
| Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Bác tạp vụ và ông giám đốc sở | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 20000 | V24 |
22 |
SDD-00099
| Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Bình minh trong ánh mắt | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 18000 | V24 |
23 |
SDD-00100
| Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Giáo giới trường tôi liệt truyện | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 20000 | V24 |
24 |
SDD-00101
| Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Khung cửa chữ | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 20000 | V24 |
25 |
SDD-00102
| Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Mạnh hơn 113 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 20000 | V24 |
26 |
SDD-00103
| Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Một mình chơi trốn tìm | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 19000 | V24 |
27 |
SDD-00104
| Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Một truyền thuyết | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 18500 | V24 |
28 |
SDD-00105
| Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Mùa cát nổi | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 22500 | V24 |
29 |
SDD-00106
| Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Mùa của ngày hôm qua | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 22500 | V24 |
30 |
SDD-00107
| Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Ngày trở về | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 20500 | V24 |
31 |
SDD-00108
| Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Thiên thần không có cánh | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 23000 | V24 |
32 |
SDD-00109
| Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Những người con hiếu thảo | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 13000 | V24 |
33 |
SDD-00111
| Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Bản tình ca mùa thu | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 19500 | V24 |
34 |
SDD-00112
| Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Bình minh trong ánh mắt | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 18000 | V24 |
35 |
SDD-00113
| Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Giáo gới trường tôi liệt truyện | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 20000 | V24 |
36 |
SDD-00114
| Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Khung cửa chữ | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 20000 | V24 |
37 |
SDD-00115
| Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Một mình chơi trốn tìm | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 19000 | V24 |
38 |
SDD-00116
| Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Nẻo khuất | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 18000 | V24 |
39 |
SDD-00117
| Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Ngày trở về | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 20500 | V24 |
40 |
SDD-00118
| Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Vằng vặc một tấm lòng | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 20500 | V24 |
41 |
SDD-00119
| Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Một truyền thuyết | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 18500 | V24 |
42 |
SDD-00086
| Bùi Ngọc Oánh | Tâm lí học giới tính và giáo dục giới tính | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 24500 | 15 |
43 |
SDD-00087
| Bùi Ngọc Oánh | Tâm lí học giới tính và giáo dục giới tính | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 24500 | 15 |
44 |
SDD-00128
| Bùi Đình Phong | Giá trị di sản Hồ Chí Minh trong thời đại ngày nay | Thanh niên | Hà Nội | 2010 | 32500 | 3K5H |
45 |
SDD-00148
| Bảo An | Bác Hồ với học sinh & sinh viên | Văn học | Hà Nội | 2008 | 20000 | 3K5H |
46 |
SDD-00143
| Chu Trọng Huyến | Chuyện kể từ làng sen | Văn học | Hà Nội | 2009 | 20000 | 3K5H |
47 |
SDD-00144
| Chu Trọng Huyến | Bác Hồ về thăm quê | Văn học | Hà Nội | 2008 | 20000 | 3K5H |
48 |
SDD-00152
| Chí Thắng | Danh ngôn Hồ Chí Minh | Thanh niên | Hà Nội | 2009 | 27000 | 3K5H |
49 |
SDD-00124
| Chu Trọng Huyến | Hồ Chí Minh những cuộc gặp gỡ như định mệnh | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2007 | 20000 | 3K5H6 |
50 |
SDD-00122
| Đinh Thu Xuân | Bài ca Hồ Chí Minh | Công an nhân dân | Hà Nội | 2010 | 35000 | 3K5H |
51 |
SDD-00123
| Đỗ Hoàng Linh | Nguyễn Sinh Cung- Nguyễn Tất Thành biên niên thời niên thiếu | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2010 | 26500 | 3K5H6 |
52 |
SDD-00132
| Đỗ Hoàng Linh | Bác Hồ chúc mừng năm mới | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2010 | 20000 | 3K5H |
53 |
SDD-00010
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2002 | 6000 | 3K5 |
54 |
SDD-00011
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2002 | 6000 | 3K5 |
55 |
SDD-00012
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2002 | 6000 | 3K5 |
56 |
SDD-00013
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2002 | 6000 | 3K5 |
57 |
SDD-00014
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2002 | 6000 | 3K5 |
58 |
SDD-00015
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2002 | 6000 | 3K5 |
59 |
SDD-00016
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2002 | 6000 | 3K5 |
60 |
SDD-00017
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2002 | 6000 | 3K5 |
61 |
SDD-00018
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2002 | 6000 | 3K5 |
62 |
SDD-00019
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2002 | 6000 | 3K5 |
63 |
SDD-00020
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2002 | 6000 | 3K5 |
64 |
SDD-00021
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2002 | 6000 | 3K5 |
65 |
SDD-00022
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2002 | 6000 | 3K5 |
66 |
SDD-00023
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2002 | 6000 | 3K5 |
67 |
SDD-00024
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2002 | 6000 | 3K5 |
68 |
SDD-00025
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2002 | 6000 | 3K5 |
69 |
SDD-00026
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2002 | 6000 | 3K5 |
70 |
SDD-00027
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2002 | 6000 | 3K5 |
71 |
SDD-00028
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2002 | 6000 | 3K5 |
72 |
SDD-00029
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2002 | 6000 | 3K5 |
73 |
SDD-00030
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2002 | 6000 | 3K5 |
74 |
SDD-00031
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2002 | 6000 | 3K5 |
75 |
SDD-00032
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2002 | 6000 | 3K5 |
76 |
SDD-00089
| Đoàn Minh Tuấn | Bác Hồ cây đại thọ | Trẻ | Hà Nội | 2008 | 23000 | 3K5H6 |
77 |
SDD-00153
| Dương Phong | Lòng bao dung | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 52000 | 083 |
78 |
SDD-00154
| Dương Phong | Lòng bao dung | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 52000 | 083 |
79 |
SDD-00155
| Đỗ Ca Sơn | Người lính điện biên kể chuyện | Kim Đồng | Hà Nội | 2019 | 30000 | 083 |
80 |
SDD-00156
| Đỗ Ca Sơn | Người lính điện biên kể chuyện | Kim Đồng | Hà Nội | 2019 | 30000 | 083 |
81 |
SDD-00157
| Đỗ Ca Sơn | Người lính điện biên kể chuyện | Kim Đồng | Hà Nội | 2019 | 30000 | 083 |
82 |
SDD-00147
| Đặng Minh Dũng | Hồ Chí Minh gương người sáng mãi | Văn học | Hà Nội | 2010 | 30000 | 3K5H |
83 |
SDD-00151
| Hồng Khanh | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | Thanh niên | Hà Nội | 2009 | 30000 | 3K5H |
84 |
SDD-00076
| Hồ Sĩ Thành | Chiến dịch Hồ Chí Minh trận quyết chiến chiến lược cuối cùng | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 29000 | V23 |
85 |
SDD-00051
| Huy Cở | Bà chúa kho | Kim đồng | Hà Nội | 2008 | 9500 | V23 |
86 |
SDD-00052
| Huy Cở | Bà chúa kho | Kim đồng | Hà Nội | 2008 | 9500 | V23 |
87 |
SDD-00053
| Huy Cở | Bà chúa kho | Kim đồng | Hà Nội | 2008 | 9500 | V23 |
88 |
SDD-00054
| Huy Cở | Bà chúa kho | Kim đồng | Hà Nội | 2008 | 9500 | V23 |
89 |
SDD-00055
| Huy Cở | Bà chúa kho | Kim đồng | Hà Nội | 2008 | 9500 | V23 |
90 |
SDD-00056
| Huy Cở | Lý triều thánh mẫu | Kim đồng | Hà Nội | 2008 | 9500 | V23 |
91 |
SDD-00057
| Huy Cở | Lý triều thánh mẫu | Kim đồng | Hà Nội | 2008 | 9500 | V23 |
92 |
SDD-00058
| Huy Cở | Lý triều thánh mẫu | Kim đồng | Hà Nội | 2008 | 9500 | V23 |
93 |
SDD-00059
| Huy Cở | Lý triều thánh mẫu | Kim đồng | Hà Nội | 2008 | 9500 | V23 |
94 |
SDD-00060
| Huy Cở | Lý triều thánh mẫu | Kim đồng | Hà Nội | 2008 | 9500 | V23 |
95 |
SDD-00126
| Hồng Khanh | Sáng mãi tình cảm Bác Hồ | Thanh niên | Hà Nội | | 26000 | 3K5H |
96 |
SDD-00077
| Lê Huy Bắc | OHEN - RI chiếc lá cuối cùng | Giáo dục | Hà Nội | 200 | 19500 | V23 |
97 |
SDD-00001
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | | 6000 | V23 |
98 |
SDD-00002
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | | 6000 | V23 |
99 |
SDD-00003
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | | 6000 | V23 |
100 |
SDD-00004
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | | 6000 | V23 |
101 |
SDD-00005
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | | 6000 | V23 |
102 |
SDD-00006
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | | 6000 | V23 |
103 |
SDD-00007
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | | 6000 | V23 |
104 |
SDD-00008
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | | 6000 | V23 |
105 |
SDD-00009
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | | 6000 | V23 |
106 |
SDD-00038
| Nguyễn Dục Quang | Giáo dục trẻ em vị thành niên | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 8500 | 371 |
107 |
SDD-00039
| Nguyễn Dục Quang | Giáo dục trẻ em vị thành niên | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 8500 | 371 |
108 |
SDD-00040
| Nguyễn Dục Quang | Giáo dục trẻ em vị thành niên | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 8500 | 371 |
109 |
SDD-00041
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức gia đình | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 7500 | 371 |
110 |
SDD-00042
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức gia đình | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 7500 | 371 |
111 |
SDD-00043
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức gia đình | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 7500 | 371 |
112 |
SDD-00044
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức gia đình | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 7500 | 371 |
113 |
SDD-00045
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức gia đình | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 7500 | 371 |
114 |
SDD-00046
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức gia đình | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 7500 | 371 |
115 |
SDD-00047
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức gia đình | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 7500 | 371 |
116 |
SDD-00048
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức gia đình | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 7500 | 371 |
117 |
SDD-00049
| Nguyễn Minh Khuê | Một cuộc đua | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 19500 | V23 |
118 |
SDD-00074
| Ngô Trần Ái | Thiên thần không có cánh | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 23000 | V23 |
119 |
SDD-00075
| Ngô Trần Ái | Cô sẽ giữ cho em mùa xuân | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 18000 | V23 |
120 |
SDD-00081
| Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ con người và phong cách | Trẻ | Hà Nội | 2008 | 36000 | 3K5H6 |
121 |
SDD-00090
| Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ con người và phong cách | Trẻ | Hà Nội | 2008 | 36000 | 3K5H6 |
122 |
SDD-00061
| Ngân Giang | Cẩn thận khi ở gần nước | Kim đồng | Hà Nội | 2008 | 9000 | VĐ13 |
123 |
SDD-00062
| Ngân Giang | Cẩn thận khi ở gần nước | Kim đồng | Hà Nội | 2008 | 9000 | VĐ13 |
124 |
SDD-00063
| Ngân Giang | Cẩn thận khi ở gần nước | Kim đồng | Hà Nội | 2008 | 9000 | VĐ13 |
125 |
SDD-00064
| Ngân Giang | Cẩn thận khi ở gần nước | Kim đồng | Hà Nội | 2008 | 9000 | VĐ13 |
126 |
SDD-00065
| Ngân Giang | Cẩn thận khi ở gần nước | Kim đồng | Hà Nội | 2008 | 9000 | VĐ13 |
127 |
SDD-00066
| Ngân Giang | Cẩn thận khi ra đường | Kim đồng | Hà Nội | 2008 | 9000 | VĐ13 |
128 |
SDD-00067
| Ngân Giang | Cẩn thận khi ra đường | Kim đồng | Hà Nội | 2008 | 9000 | VĐ13 |
129 |
SDD-00068
| Ngân Giang | Cẩn thận khi ra đường | Kim đồng | Hà Nội | 2008 | 9000 | VĐ13 |
130 |
SDD-00069
| Ngân Giang | Cẩn thận khi ra đường | Kim đồng | Hà Nội | 2008 | 9000 | VĐ13 |
131 |
SDD-00070
| Ngân Giang | Cẩn thận khi ở nhà | Kim đồng | Hà Nội | 2008 | 9000 | VĐ13 |
132 |
SDD-00071
| Ngân Giang | Cẩn thận khi ở nhà | Kim đồng | Hà Nội | 2008 | 9000 | VĐ13 |
133 |
SDD-00072
| Ngân Giang | Cẩn thận khi ở nhà | Kim đồng | Hà Nội | 2008 | 9000 | VĐ13 |
134 |
SDD-00130
| Nguyễn Sông Lam | 120 bức điện của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Thanh niên | Hà Nội | 2010 | 36000 | 3K5H |
135 |
SDD-00120
| Nguyễn Sông Lam | 120 địa danh Hồ Chí Minh | Thanh Niên | Hà Nội | 2010 | 33000 | 3K5H |
136 |
SDD-00161
| Nguyễn Xuân Thủy | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa | Kim Đồng | Hà Nội | 2018 | 36000 | 083 |
137 |
SDD-00162
| Nguyễn Xuân Thủy | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa | Kim Đồng | Hà Nội | 2018 | 36000 | 083 |
138 |
SDD-00163
| Nguyễn Xuân Thủy | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa | Kim Đồng | Hà Nội | 2018 | 36000 | 083 |
139 |
SDD-00145
| Nguyễn Trí Huân | Giữ yên giấc ngủ của Người | Văn học | Hà Nội | 2010 | 31000 | 3K5H |
140 |
SDD-00146
| Nguyễn Văn Khoan | Nguyễn Ái Quốc vụ án Hồng Koong năm 1931 | Văn học | Hà Nội | 2010 | 24000 | 3K5H |
141 |
SDD-00097
| Nguyễn Khắc Mai | 100 câu nói về dân chủ của Hồ Chí Minh | Trẻ | Hà Nội | 2008 | 14500 | 3K5H6 |
142 |
SDD-00141
| Nguyễn Vũ | Hồ Chí Minh với ngành giáo dục | Thanh niên | Hà Nội | 2009 | 30000 | 3K5H |
143 |
SDD-00142
| Nguyễn Thùy Trang | Thời niên thiếu của Bác Hồ | Văn học | Hà Nội | 2009 | 20000 | 3K5H |
144 |
SDD-00085
| Nhiều tác giả | 79 câu hỏi đáp về hoạt động của Bác Hồ ở nước ngoài 1911-1944 | Trẻ | Hà Nội | 2008 | 19000 | VĐ |
145 |
SDD-00091
| Nhiều Tác Giả | 79 câu hỏi đáp về hoạt động của Bác Hồ ở nước ngoài 1911-1944 | Trẻ | Hà Nội | 2008 | 19000 | 3K5H6 |
146 |
SDD-00092
| Nhiều Tác Giả | 79 câu hỏi đáp về thời niên thiếu của Bác Hồ | Trẻ | Hà Nội | 2008 | 26000 | 3K5H6 |
147 |
SDD-00073
| Phạm Vũ Luận | Tuyển tập kịch bản về nhà giáo Việt Nam T1 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 31000 | V23 |
148 |
SDD-00158
| Phạm Hồng Cư | Đại tướng Võ Nguyên Giáp thời trẻ | Kim Đồng | Hà Nội | 2019 | 50000 | 083 |
149 |
SDD-00159
| Phạm Hồng Cư | Đại tướng Võ Nguyên Giáp thời trẻ | Kim Đồng | Hà Nội | 2019 | 50000 | 083 |
150 |
SDD-00160
| Phạm Hồng Cư | Đại tướng Võ Nguyên Giáp thời trẻ | Kim Đồng | Hà Nội | 2019 | 50000 | 083 |
151 |
SDD-00164
| Phan Tuyết | Chuyện kể Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng | Dân trí | Hà Nội | 2018 | 66000 | 083 |
152 |
SDD-00165
| Phan Tuyết | Chuyện kể Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng | Dân trí | Hà Nội | 2018 | 66000 | 083 |
153 |
SDD-00166
| Phan Tuyết | Chuyện kể Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng | Dân trí | Hà Nội | 2018 | 66000 | 083 |
154 |
SDD-00140
| Sơn Tùng | Hoa râm bụt | Thanh niên | Hà Nội | 2010 | 63000 | 3K5H |
155 |
SDD-00131
| Sơn Tùng | Bác Hồ biểu tượng mẫu mực của tình yêu thương con người | Thanh niên | Hà Nội | 2010 | 45500 | 3K5H |
156 |
SDD-00133
| Tạ Hữu Yên | Ngôi nhà Bác viết tuyên ngôn độc lập | Thanh niên | Hà Nội | 2010 | 29500 | 3K5H |
157 |
SDD-00084
| Tô Hoài | Vừ A Dính | Kim Đồng | Hà Nội | 2006 | 4500 | VĐ |
158 |
SDD-00110
| Tôn Nữ Thu Thủy | Dòng sông khoảng trời | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 8000 | V24 |
159 |
SDD-00187
| Tạ Huy Long | Đinh Bộ Lĩnh | Kim Đồng | Hà Nội | 2019 | 15000 | 083 |
160 |
SDD-00188
| Tạ Huy Long | Đinh Bộ Lĩnh | Kim Đồng | Hà Nội | 2019 | 15000 | 083 |
161 |
SDD-00189
| Tạ Huy Long | Đinh Bộ Lĩnh | Kim Đồng | Hà Nội | 2019 | 15000 | 083 |
162 |
SDD-00190
| Tạ Huy Long | Đinh Bộ Lĩnh | Kim Đồng | Hà Nội | 2019 | 15000 | 083 |
163 |
SDD-00191
| Tạ Huy Long | Đinh Bộ Lĩnh | Kim Đồng | Hà Nội | 2019 | 15000 | 083 |
164 |
SDD-00192
| Tạ Huy Long | Lý Nam Đế | Kim Đồng | Hà Nội | 2019 | 15000 | 083 |
165 |
SDD-00193
| Tạ Huy Long | Lý Nam Đế | Kim Đồng | Hà Nội | 2019 | 15000 | 083 |
166 |
SDD-00194
| Tạ Huy Long | Lý Nam Đế | Kim Đồng | Hà Nội | 2019 | 15000 | 083 |
167 |
SDD-00195
| Tạ Huy Long | Lý Nam Đế | Kim Đồng | Hà Nội | 2019 | 15000 | 083 |
168 |
SDD-00196
| Tạ Huy Long | Lý Nam Đế | Kim Đồng | Hà Nội | 2019 | 15000 | 083 |
169 |
SDD-00197
| Tạ Huy Long | Lý Thường Kiệt | Kim Đồng | Hà Nội | 2019 | 15000 | 083 |
170 |
SDD-00198
| Tạ Huy Long | Lý Thường Kiệt | Kim Đồng | Hà Nội | 2019 | 15000 | 083 |
171 |
SDD-00199
| Tạ Huy Long | Lý Thường Kiệt | Kim Đồng | Hà Nội | 2019 | 15000 | 083 |
172 |
SDD-00200
| Tạ Huy Long | Lý Thường Kiệt | Kim Đồng | Hà Nội | 2019 | 15000 | 083 |
173 |
SDD-00201
| Tạ Huy Long | Lý Thường Kiệt | Kim Đồng | Hà Nội | 2019 | 15000 | 083 |
174 |
SDD-00139
| Tạ Hữu Yên | Những chuyện kể về đạo đức Hồ Chí Minh | Thanh niên | Hà Nội | 2010 | 32000 | 3K5H |
175 |
SDD-00125
| Trần Đình Ba | Bác Hồ những câu nói nổi tiếng những ngày lễ kỷ niệm giải thưởng | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2010 | 29000 | 3K5H6 |
176 |
SDD-00134
| Trần Đương | Cốt cách Hồ Chí Minh | Thanh niên | Hà Nội | 2010 | 36000 | 3K5H |
177 |
SDD-00135
| Trần Đương | Chuyện kể về Bác Hồ với tuổi trẻ Việt Nam | Đà nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 32000 | 3K5H |
178 |
SDD-00136
| Trần Đương | Bác Hồ với thanh thiếu nhi thế giới | Đà nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 35000 | 3K5H |
179 |
SDD-00137
| Trần Đương | Những tháng năm bên Bác | Đà nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 29000 | 3K5H |
180 |
SDD-00138
| Trần Đương | Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài | Thanh niên | Hà Nội | 2010 | 25500 | 3K5H |
181 |
SDD-00093
| Trần Minh Siêu | Di tích của chủ tịch Hồ Chí Minh ở Kim Liên | Trẻ | Hà Nội | 2007 | 10000 | 3K5H6 |
182 |
SDD-00094
| Trần Bạch Đằng | Đến với tư tưởng Hồ Chí Minh | Trẻ | Hà Nội | 2008 | 27000 | 3K5H6 |
183 |
SDD-00095
| Trần Thái Bình | Hồ Chí Minh sự hình thành một nhân cách lớn | Trẻ | Hà Nội | 2008 | 30000 | 3K5H6 |
184 |
SDD-00096
| Trần Văn Chương | Kể chuyện Bác Hồ Tập 4 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 18000 | 3K5H6 |
185 |
SDD-00078
| Trần Văn Trương | Kể chuyện Bác Hồ Tập 4 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 18000 | 3K5H6 |
186 |
SDD-00079
| Trần Văn Trương | Toàn văn di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh | Trẻ | Hà Nội | 2008 | 19000 | 3K5H6 |
187 |
SDD-00080
| Trần Dân Tiên | Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ chủ tịch | Trẻ | Hà Nội | 2008 | 18500 | 3K5H6 |
188 |
SDD-00033
| Trần Viết Lựu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | Hà Nội | 20023 | 7300 | 3K5 |
189 |
SDD-00034
| Trần Viết Lựu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | Hà Nội | 20023 | 7300 | 3K5 |
190 |
SDD-00035
| Trần Viết Lựu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | Hà Nội | 20023 | 7300 | 3K5 |
191 |
SDD-00036
| Trần Viết Lựu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | Hà Nội | 20023 | 7300 | 3K5 |
192 |
SDD-00037
| Trần Viết Lựu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | Hà Nội | 20023 | 7300 | 3K5 |
193 |
SDD-00050
| Vũ Xuân Vinh | Đứa con của loài cây | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 7000 | V23 |
194 |
SDD-00082
| Văn Tùng | Đội thiếu niên du kích thành huế | Kim Đồng | Hà Nội | 2008 | 16000 | VĐ |
195 |
SDD-00083
| Văn Tùng | Đội thiếu niên tình báo sắt | Kim Đồng | Hà Nội | 2006 | 12000 | VĐ |
196 |
SDD-00129
| Vũ Kim Yến | Miền Nam luôn ở trong trái tim tôi | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2010 | 45500 | 3K5H |
197 |
SDD-00127
| Văn Hiền | Những mẩu chuyện làm báo của Bác Hồ | Thanh niên | Hà Nội | | 22000 | 3K5H |
198 |
SDD-00088
| Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | Trẻ | Hà Nội | 2008 | 16000 | 3K5H6 |
199 |
SDD-00121
| Văn Tùng | Hồ Chí Minh về giáo dục đạo đức cách mạng cho đoàn viên thanh niên | Thanh Niên | Hà Nội | 2010 | 32000 | 3K5H |
200 |
SDD-00149
| Vũ Kỳ | Thư ký Bác Hồ kể chuyện Người suy nghĩ về tuổi trẻ của chúng ta | Văn học | Hà Nội | 2009 | 15000 | 3K5H |
201 |
SDD-00150
| Vũ Kỳ | Thư ký Bác Hồ kể chuyện Bác Hồ viết di chúc | Văn học | Hà Nội | 2009 | 20000 | 3K5H |