Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
SGK/331
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng việt 3 tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 9000 | Hỏng | | 10 |
2 |
SGK/428
| Trần Mạnh Hưởng | Vở tập viết 3 tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 2300 | Hỏng | | 10 |
3 |
SGK/440
| Hoàng Long | Tập bài hát 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2000 | Hỏng | | 10 |
4 |
SGK/463
| Đỗ Trọng Văn | An toàn giao thông 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 1100 | Hỏng | | 10 |
5 |
SGK/475
| Đỗ Trọng Văn | An toàn giao thông 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 1100 | Hỏng | | 10 |
6 |
SGK/629
| Bộ giáo dục | An toàn giao thông 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 2000 | Hỏng | | 10 |
7 |
SGK/661
| Bộ giáo dục | An toàn giao thông 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 2000 | Hỏng | | 10 |
8 |
SGK/1111
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng việt 3 tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 11000 | Hỏng | | 10 |
9 |
SGK-01259
| Hồ Ngọc Đại | Tiếng việt lớp 1 tập 1: Công nghệ giáo dục | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 8500 | Hỏng | | 8 |
10 |
000048
| lưu thu thủy | Đạo đức 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 3800 | Hỏng | | 7 |
|